Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lord Macaulay


noun
English historian noted for his history of England (1800-1859)
Syn:
Macaulay, Thomas Babington Macaulay, First Baron Macaulay
Instance Hypernyms:
historian, historiographer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.